--

bộn bề

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộn bề

+ adj  

  • Pretty crowded with, pretty encumbered with, under heavy pressure of
    • công việc bộn bề, làm không xuể
      to be unable to cope with heavy pressure of work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộn bề"
Lượt xem: 751